Thực đơn
Định thức Định thức của ma trận vuông cấp nCho ma trận vuông cấp n:
A = [ a 1 , 1 a 1 , 2 a 1 , 3 ⋯ a 1 , n a 2 , 1 a 2 , 2 a 2 , 3 ⋯ a 2 , n a 3 , 1 a 3 , 2 a 3 , 3 ⋯ a 3 , n ⋅ ⋅ ⋅ ⋯ ⋅ a n , 1 a n , 2 a n , 3 ⋯ a n , n ] {\displaystyle A={\begin{bmatrix}a_{1,1}&a_{1,2}&a_{1,3}&\cdots &a_{1,n}\\a_{2,1}&a_{2,2}&a_{2,3}&\cdots &a_{2,n}\\a_{3,1}&a_{3,2}&a_{3,3}&\cdots &a_{3,n}\\\cdot &\cdot &\cdot &\cdots &\cdot \\a_{n,1}&a_{n,2}&a_{n,3}&\cdots &a_{n,n}\\\end{bmatrix}}}Định nghĩa của định thức trong đại số tuyến tính liên quan đến khái niệm dấu của hoán vị.
Định thức của ma trận vuông cấp n là tổng đại số của n! (n giai thừa) số hạng, mỗi số hạng là tích của n phần tử lấy trên các hàng và các cột khác nhau của ma trận A, mỗi tích được nhân với phần tử dấu là +1 hoặc -1 theo phép thế tạo bởi các chỉ số hàng và chỉ số cột của các phần tử trong tích. Gọi Sn là nhóm các hoán vị của n phần tử 1,2,...,n ta có:(Công thức Leibniz)[1]
det ( A ) = ∑ σ ∈ S n sgn ( σ ) ∏ i = 1 n a i , σ ( i ) {\displaystyle \det(A)=\sum _{\sigma \in S_{n}}\operatorname {sgn}(\sigma )\prod _{i=1}^{n}a_{i,\sigma (i)}}Định thức của một ma trận vuông còn được viết như sau
d e t A = | a 1 , 1 a 1 , 2 a 1 , 3 ⋯ a 1 , n a 2 , 1 a 2 , 2 a 2 , 3 ⋯ a 2 , n a 3 , 1 a 3 , 2 a 3 , 3 ⋯ a 3 , n ⋅ ⋅ ⋅ ⋯ ⋅ a n , 1 a n , 2 a n , 3 ⋯ a n , n | {\displaystyle detA={\begin{vmatrix}a_{1,1}&a_{1,2}&a_{1,3}&\cdots &a_{1,n}\\a_{2,1}&a_{2,2}&a_{2,3}&\cdots &a_{2,n}\\a_{3,1}&a_{3,2}&a_{3,3}&\cdots &a_{3,n}\\\cdot &\cdot &\cdot &\cdots &\cdot \\a_{n,1}&a_{n,2}&a_{n,3}&\cdots &a_{n,n}\\\end{vmatrix}}}
Áp dụng với các ma trận vuông cấp 1,2,3 ta có:
det [ a ] = a {\displaystyle \det {\begin{bmatrix}a\end{bmatrix}}=a} det [ a 11 a 12 a 21 a 22 ] = | a 11 a 12 a 21 a 22 | = a 11 a 22 − a 12 a 21 {\displaystyle \det {\begin{bmatrix}a_{11}&a_{12}\\a_{21}&a_{22}\end{bmatrix}}={\begin{vmatrix}a_{11}&a_{12}\\a_{21}&a_{22}\end{vmatrix}}=a_{11}a_{22}-a_{12}a_{21}} det [ a 11 a 12 a 13 a 21 a 22 a 23 a 31 a 32 a 33 ] = | a 11 a 12 a 13 a 21 a 22 a 23 a 31 a 32 a 33 | = a 11 a 22 a 33 + a 12 a 23 a 31 + a 13 a 21 a 32 − a 13 a 22 a 31 − a 12 a 21 a 33 − a 11 a 23 a 32 {\displaystyle \det {\begin{bmatrix}a_{11}&a_{12}&a_{13}\\a_{21}&a_{22}&a_{23}\\a_{31}&a_{32}&a_{33}\end{bmatrix}}={\begin{vmatrix}a_{11}&a_{12}&a_{13}\\a_{21}&a_{22}&a_{23}\\a_{31}&a_{32}&a_{33}\end{vmatrix}}{\displaystyle =a_{11}a_{22}a_{33}+a_{12}a_{23}a_{31}+a_{13}a_{21}a_{32}-a_{13}a_{22}a_{31}-a_{12}a_{21}a_{33}-a_{11}a_{23}a_{32}}}Thực đơn
Định thức Định thức của ma trận vuông cấp nLiên quan
Định Định lý Pythagoras Định lý lớn Fermat Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton Định giá chuyển nhượng Định cư ngoài không gian Định lý Thales Định dạng tập tin Định mệnh (phim 2009) Định giáTài liệu tham khảo
WikiPedia: Định thức https://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb11975737s https://data.bnf.fr/ark:/12148/cb11975737s https://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85037299 https://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00562696 https://www.wikidata.org/wiki/Q178546#identifiers